Có 2 kết quả:
承讓人 chéng ràng rén ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ • 承让人 chéng ràng rén ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grantee (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grantee (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0