Có 2 kết quả:

承讓人 chéng ràng rén ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ承让人 chéng ràng rén ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

grantee (law)

Từ điển Trung-Anh

grantee (law)